Bahamas English Creole ngôn ngữ

Ngôn ngữ: Bahamas English Creole
Mã ngôn ngữ theo chuẩn quốc tế ISO: bah
Phạm vi ngôn ngữ: ISO Language
Trạng thái ngôn ngữ: Verified
Số hiệu ngôn ngữ trên GRN: 3466
IETF Language Tag: bah
 

Các bài đã có sẵn bằng Bahamas English Creole

Những bản ghi âm được thiết kế cho việc truyền giảng và giảng dạy Kinh Thánh cơ bản để mang sứ điệp Tin Mừng cho những người không biết chữ hoặc là từ các nền văn hóa miệng, đặc biệt là nhóm người được tiếp cận.

Bản ghi bằng các ngôn ngữ khác có một số phần bằng Bahamas English Creole

Messages w/ ENG.: Granada, etc (in Trinidadian English Creole)

Tên gọi khác cho Bahamas English Creole

Bahamas
Bahamas Creole English
Bahamian Creole English
Bahamian Dialect
Bahamian English Creole
Créole Anglais Bahaméen
English: Bahamas
Inglês Crioulo das Bahamas
巴哈馬克裏奧爾英語
巴哈马克里奥尔英语

Các ngôn ngữ liên quan đến Bahamas English Creole

Nhóm người nói Bahamas English Creole

Afro-Bahamian

Thông tin về Bahamas English Creole

Các thông tin khác: Understand English

Dân số: 225,000

Trình độ học vấn: 98

Làm việc với GRN bằng ngôn ngữ này.

Bạn có tấm lòng nhiệt thành cho Chúa Jesus và khao khát được nói về Tin Lành cho những người chưa từng được nghe về những thông điệp trong Thánh KInh bằng tiếng mẹ đẻ của họ? Tiếng Việt có phải tiếng mẹ đẻ của bạn, hoặc bạn có biết ai nói Tiếng Việt chứ? Bạn có muốn giúp chúng tôi bằng tìm kiếm và cung cấo thông tin về Tiếng Việt, hoặc bạn có thể tìm giúp chúng tôi những người có khả năng giúp chúng tôi dịch thuật hoặc thu âm tài liệu chứ? Bạn có muốn tài trợ cho những bản thu Tiếng VIệt hoặc bất kỳ ngôn ngữ nào khác không? Nếu có, xin vui lòng Liên lạc với Đường dây nóng của bộ phận Ngôn ngữ của GRN.

Lưu ý rằng GRN là một tổ chức phi lợi nhuận, và không trả thù lao cho phiên dịch hay những người trợ giúp về ngôn ngữ. Mọi sự hỗ trợ đều là tình nguyện.