Ladino ngôn ngữ

Ngôn ngữ: Ladino
Mã ngôn ngữ theo chuẩn quốc tế ISO: lad
Phạm vi ngôn ngữ: ISO Language
Trạng thái ngôn ngữ: Verified
Số hiệu ngôn ngữ trên GRN: 4967
IETF Language Tag: lad
 

Mẫu của Ladino

Các bài đã có sẵn bằng Ladino

Những bản ghi âm được thiết kế cho việc truyền giảng và giảng dạy Kinh Thánh cơ bản để mang sứ điệp Tin Mừng cho những người không biết chữ hoặc là từ các nền văn hóa miệng, đặc biệt là nhóm người được tiếp cận.

Lời sự sống

Những mẫu chuyện Kinh Thánh bằng âm thanh, và các thông điệp truyền giáo giải thích sự cứu rỗi và đem đến sự dạy dỗ căn bản cho Cơ Đốc nhân. Mỗi chương trình là một lựa chọn tùy chỉnh, phù hợp với bôi cảnh của bản văn và có thể bao gồm các bài hát và âm nhạc.

Recordings in related languages

Tin mừng (in Español [Spanish: Castellano])

Các bài học Kinh thánh bằng âm thanh-hình ảnh qua 40 bức tranh với cái nhìn tổng quan về Kinh thánh từ Sáng Thế đến Đấng Christ và những lời dạy về đời sống Cơ Đốc nhân. Sử dụng cho việc truyền giáo và mở mang Hội thánh.

Tin mừng^ (in Español [Spanish: Castellano])

Các bài học Kinh thánh bằng âm thanh qua 40 bức tranh chọn lọc với cái nhìn tổng quan về Kinh thánh từ Sáng Thế đến Đấng Christ và những lời dạy về đời sống Cơ Đốc nhân. Sử dụng cho việc truyền giáo và mở mang Hội thánh.

Nhìn, nghe và sống 2 Những người đàn ông hùng mạnh của ĐỨC CHÚA TRỜI (in Español [Spanish: Castellano])

Hãy chọn 2 trong số các câu chuyện Kinh Thánh dưới dạng nghe-nhìn về Jacod, Joseph, Moses. Dành cho mục đích truyền bá Phúc âm, mở mang nhà thờ và những lời răn của đạo Thiên chúa có hệ thống

Lời sự sống (in Español [Spanish: Castellano])

Những mẫu chuyện Kinh Thánh bằng âm thanh, và các thông điệp truyền giáo giải thích sự cứu rỗi và đem đến sự dạy dỗ căn bản cho Cơ Đốc nhân. Mỗi chương trình là một lựa chọn tùy chỉnh, phù hợp với bôi cảnh của bản văn và có thể bao gồm các bài hát và âm nhạc.

Tải xuống Ladino

Tên gọi khác cho Ladino

Bahasa Ladino
Cudeo-Espanyol
Djidio
Djudeo-Espagnol
Djudezmo
Djudyo
Dschudeo-Espanjol
Dzhudeo-Espanyol
Dzhudezmo
Dzidio
Dzsudeo-Eszpanyol
Dzudeo-Espanjol
Dzudeo-Espanol
Dzudezmo
Eshpanyol
Eshpanyolit
Espanol sefardita
Espanyol
Espanyolit
Franco Espanyol
Giudeo-Espagnol
Giudeo-Espaneol
Gudeo-Espanjol
Gudeo-Espanol
Haketia
Haketiya
Hakitia
Haquetiya
Jidio
Judenspanisch
Judeo-Espagnol
Judéo-Espagnol
Judeo-Espaniol
Judeo-Espanol
Judeo-Español
Judeo-Espanyol
Judeo-Esupanyoru
Judeo Spanish
Judeo-Spanish
Judesmo
Judezmo
Judio
Ladino;
Ladino: Judeo-Spanish
Leson Sepharadim
Romance
Romance Espanyol
Sefardi
Sepharadi
Sephardi
Sephardic
Shpanyol
Shpanyolit
Spanyol
Spanyolit
Spanyolo
Tzoudeo-Espaniol
Xhudeo-Espanjol
Zargon
Ладино
ג'ודיאו - איספאניי (Tên bản xứ)
زبان لادینو
拉迪諾語; 猶太-西班牙語
拉迪诺语; 犹太-西班牙语

Nơi Ladino được nói

Bulgaria
Greece
Israel
Turkey
United Kingdom
United States of America

Các ngôn ngữ liên quan đến Ladino

Nhóm người nói Ladino

Jew, Spanish

Thông tin về Ladino

Các thông tin khác: Understand Spanish, Hebrew, English; Jews, Christian, Muslim; Bible.

Làm việc với GRN bằng ngôn ngữ này.

Bạn có tấm lòng nhiệt thành cho Chúa Jesus và khao khát được nói về Tin Lành cho những người chưa từng được nghe về những thông điệp trong Thánh KInh bằng tiếng mẹ đẻ của họ? Tiếng Việt có phải tiếng mẹ đẻ của bạn, hoặc bạn có biết ai nói Tiếng Việt chứ? Bạn có muốn giúp chúng tôi bằng tìm kiếm và cung cấo thông tin về Tiếng Việt, hoặc bạn có thể tìm giúp chúng tôi những người có khả năng giúp chúng tôi dịch thuật hoặc thu âm tài liệu chứ? Bạn có muốn tài trợ cho những bản thu Tiếng VIệt hoặc bất kỳ ngôn ngữ nào khác không? Nếu có, xin vui lòng Liên lạc với Đường dây nóng của bộ phận Ngôn ngữ của GRN.

Lưu ý rằng GRN là một tổ chức phi lợi nhuận, và không trả thù lao cho phiên dịch hay những người trợ giúp về ngôn ngữ. Mọi sự hỗ trợ đều là tình nguyện.