Kunimaipa: Gajili ngôn ngữ
Ngôn ngữ: Kunimaipa: Gajili
Loại ngôn ngữ theo chuẩn quốc tế ISO: Kunimaipa [kup]
Phạm vi ngôn ngữ: Language Variety
Trạng thái ngôn ngữ: Verified
Số hiệu ngôn ngữ trên GRN: 12505
IETF Language Tag: kup-x-HIS12505
ROLV (ROD) Mã đa dạng ngôn ngữ: 12505
download Tải xuống
Mẫu của Kunimaipa: Gajili
Tải xuống Kunimaipa Gajili - Untitled.mp3
Các bài đã có sẵn bằng Kunimaipa: Gajili
Những bản ghi âm được thiết kế cho việc truyền giảng và giảng dạy Kinh Thánh cơ bản để mang sứ điệp Tin Mừng cho những người không biết chữ hoặc là từ các nền văn hóa miệng, đặc biệt là nhóm người được tiếp cận.
Recordings in related languages

Lời sự sống (in Kunimaipa)
Những mẫu chuyện Kinh Thánh bằng âm thanh, và các thông điệp truyền giáo giải thích sự cứu rỗi và đem đến sự dạy dỗ căn bản cho Cơ Đốc nhân. Mỗi chương trình là một lựa chọn tùy chỉnh, phù hợp với bôi cảnh của bản văn và có thể bao gồm các bài hát và âm nhạc.
Tải xuống Kunimaipa: Gajili
speaker Language MP3 Audio Zip (175.9MB)
headphones Language Low-MP3 Audio Zip (31.3MB)
slideshow Language MP4 Slideshow Zip (76.5MB)
File Âm Thanh/Video từ những nguồn khác
Christian videos, Bibles and songs in Kunimaipa - (SaveLongGod)
Jesus Film Project films - Kunimaipa - (Jesus Film Project)
Tên gọi khác cho Kunimaipa: Gajili
Gajila
Gajili
Gazili
Hazili
Kunimaipa: Gazili
Nơi Kunimaipa: Gajili được nói
Các ngôn ngữ liên quan đến Kunimaipa: Gajili
- Kunimaipa (ISO Language) volume_up
- Kunimaipa: Gajili (Language Variety) volume_up
- Kunimaipa: Karuama (Language Variety)
- Kunimaipa: Kate (Language Variety) volume_up
Thông tin về Kunimaipa: Gajili
Dân số: 11,000
Làm việc với GRN bằng ngôn ngữ này.
Bạn có thể cung cấp thông tin, dịch thuật hoặc hỗ trợ ghi âm bằng ngôn ngữ này không? Bạn có thể tài trợ cho việc ghi âm bằng ngôn ngữ này hoặc ngôn ngữ khác không? Liên lạc với Đường dây nóng của bộ phận Ngôn ngữ của GRN.
Lưu ý rằng GRN là một tổ chức phi lợi nhuận, và không trả thù lao cho phiên dịch hay những người trợ giúp về ngôn ngữ. Mọi sự hỗ trợ đều là tình nguyện.
