Cộng hòa Gambia
Thông tin về Cộng hòa Gambia
Region: Châu Phi
Capital: BANJUL
Population: 2,773,000
Area (sq km): 10,689
FIPS Country Code: GA
ISO Country Code: GM
GRN Office: Gospel Recordings Gambia
Map of Cộng hòa Gambia
Ngôn ngữ và khẩu ngữ được nói băng Cộng hòa Gambia
Đã tìm thấy tên ngôn ngữ 6
Criolo: Cabo Verde [Gambia, The] [kea]
English: Africa [Sierra Leone] [eng]
Jola-Fonyi [Gambia, The] - ISO Language [dyo]
Pulaar: Toucouleur [Senegal] [fuc]
Pular [Guinea] - ISO Language [fuf]
Wolof, Gambian [Gambia, The] - ISO Language [wof]
Những hội nhóm ở Cộng hòa Gambia
Arab, Lebanese ▪ Balanta, Kentohe ▪ Bambara ▪ Banyun ▪ Bassari ▪ British ▪ Crioulo, Upper Guinea ▪ Deaf ▪ French ▪ Fulakunda ▪ Fulup, Jola-Bayote ▪ Greek ▪ Hausa ▪ Igbo ▪ Jahanka ▪ Jola-Fonyi ▪ Jola-Karon ▪ Kasanga ▪ Khasonke ▪ Krio ▪ Mandingo, Mandinka ▪ Mandyak ▪ Maninka, Eastern ▪ Maninka, Western ▪ Mankanya ▪ Maswanka, Kunante ▪ Moor ▪ Serere-Sine ▪ Soninke ▪ Susu ▪ Tukulor ▪ Wolof ▪ Yoruba