Kannada ngôn ngữ

Ngôn ngữ: Kannada
Mã ngôn ngữ theo chuẩn quốc tế ISO: kan
Phạm vi ngôn ngữ: ISO Language
Trạng thái ngôn ngữ: Verified
Số hiệu ngôn ngữ trên GRN: 338
IETF Language Tag: kn
 

Mẫu của Kannada

Tải xuống Kannada - The Prodigal Son.mp3

Các bài đã có sẵn bằng Kannada

Những bản ghi âm được thiết kế cho việc truyền giảng và giảng dạy Kinh Thánh cơ bản để mang sứ điệp Tin Mừng cho những người không biết chữ hoặc là từ các nền văn hóa miệng, đặc biệt là nhóm người được tiếp cận.

Tin mừng

Các bài học Kinh thánh bằng âm thanh-hình ảnh qua 40 bức tranh với cái nhìn tổng quan về Kinh thánh từ Sáng Thế đến Đấng Christ và những lời dạy về đời sống Cơ Đốc nhân. Sử dụng cho việc truyền giáo và mở mang Hội thánh.

Lời sự sống 1

Những mẫu chuyện Kinh Thánh bằng âm thanh, và các thông điệp truyền giáo giải thích sự cứu rỗi và đem đến sự dạy dỗ căn bản cho Cơ Đốc nhân. Mỗi chương trình là một lựa chọn tùy chỉnh, phù hợp với bôi cảnh của bản văn và có thể bao gồm các bài hát và âm nhạc.

Lời sự sống 2

Những mẫu chuyện Kinh Thánh bằng âm thanh, và các thông điệp truyền giáo giải thích sự cứu rỗi và đem đến sự dạy dỗ căn bản cho Cơ Đốc nhân. Mỗi chương trình là một lựa chọn tùy chỉnh, phù hợp với bôi cảnh của bản văn và có thể bao gồm các bài hát và âm nhạc.

Recordings in related languages

Lời sự sống (in ಕನ್ನಡ [Dhomba Setti])

Những mẫu chuyện Kinh Thánh bằng âm thanh, và các thông điệp truyền giáo giải thích sự cứu rỗi và đem đến sự dạy dỗ căn bản cho Cơ Đốc nhân. Mỗi chương trình là một lựa chọn tùy chỉnh, phù hợp với bôi cảnh của bản văn và có thể bao gồm các bài hát và âm nhạc.

Lời sự sống (in Gowdalu)

Những mẫu chuyện Kinh Thánh bằng âm thanh, và các thông điệp truyền giáo giải thích sự cứu rỗi và đem đến sự dạy dỗ căn bản cho Cơ Đốc nhân. Mỗi chương trình là một lựa chọn tùy chỉnh, phù hợp với bôi cảnh của bản văn và có thể bao gồm các bài hát và âm nhạc. Same both sides.

Lời sự sống (in Lambani)

Những mẫu chuyện Kinh Thánh bằng âm thanh, và các thông điệp truyền giáo giải thích sự cứu rỗi và đem đến sự dạy dỗ căn bản cho Cơ Đốc nhân. Mỗi chương trình là một lựa chọn tùy chỉnh, phù hợp với bôi cảnh của bản văn và có thể bao gồm các bài hát và âm nhạc.

Lời sự sống (in Pattegar)

Những mẫu chuyện Kinh Thánh bằng âm thanh, và các thông điệp truyền giáo giải thích sự cứu rỗi và đem đến sự dạy dỗ căn bản cho Cơ Đốc nhân. Mỗi chương trình là một lựa chọn tùy chỉnh, phù hợp với bôi cảnh của bản văn và có thể bao gồm các bài hát và âm nhạc.

Các bài hát (in Lambani)

Phần sưu tầm các bản nhạc, bài hát và giai điệu Thánh ca

Tải xuống Kannada

File Âm Thanh/Video từ những nguồn khác

Bible Stories - Kannada - (OneStory Partnership)
God's Powerful Saviour - Kannada - Readings from the Gospel of Luke - (Audio Treasure)
Jesus Film Project films - Kannada - (Jesus Film Project)
Jesus Film Project films - Siddi - (Jesus Film Project)
The Bible - Kannada - ಆಡಿಯೋ ಬೈಬಲ್ - (Wordproject)
The Jesus Story (audiodrama) - Kannada - (Jesus Film Project)
The New Testament - Kannada - Audio version of 'Easy to Read' - (Faith Comes By Hearing)
The Promise - Bible Stories - Kannada - (Story Runners)
Video, audio and other resources for Kannada speaking Christians - (Karnataka Christians)
Who is God? - Kannada - (Who Is God?)

Tên gọi khác cho Kannada

Bahasa Kannada
Banglori
Canarés
Canarese
Havyaka
Kanarese
Kanaresisch
Madrassi
칸나다어
Каннада
زبان کانارا
कन्नड़
ಕನ್ನಡ (Tên bản xứ)
卡納達語; 康納達語
卡纳达语; 康纳达语
坎那達語

Các ngôn ngữ liên quan đến Kannada

Nhóm người nói Kannada

Adi Karnataka ▪ Ager, Hindu ▪ Anuppan ▪ Arasu ▪ Bagga ▪ Baira ▪ Bakad ▪ Balagai ▪ Bandi ▪ Bangar ▪ Banijiga ▪ Basa Sankarai ▪ Bathini ▪ Battal ▪ Beda Jangam ▪ Bedar, Hindu ▪ Beldar, Hindu ▪ Bellara ▪ Binapatta ▪ Bojgar ▪ Brahman, Kannada ▪ Chalvadi ▪ Chambukutti ▪ Chapparband, Hindu ▪ Chenna Dasar ▪ Devanga ▪ Dombidasari ▪ Durgamurgi ▪ Ellamalawar ▪ Gangakula ▪ Gantichore ▪ Godda ▪ Gowdali ▪ Halwakki Wakkal ▪ Hande Jogi ▪ Hasalaru ▪ Holaya Dasar ▪ Holer ▪ Honniyar ▪ Illiger ▪ Iruliga ▪ Kadia, Hindu ▪ Kadu Kuruba ▪ Kaikadi ▪ Kalavant ▪ Kanarese ▪ Kelkari ▪ Khetri ▪ Kichagara ▪ Koosa ▪ Koracha, Caste ▪ Korama ▪ Kotegar ▪ Kudavakkal ▪ Kulama ▪ Kunchatiga ▪ Kuruba ▪ Lingayat ▪ Machala ▪ Malanaickan ▪ Maleru ▪ Masan Jogi ▪ Meda ▪ Mudhar ▪ Mukri ▪ Nagartha ▪ Naikda ▪ Nairi ▪ Patvekari, Hindu ▪ Raddi ▪ Rainudas ▪ Raneyar ▪ Raya Rawat ▪ Sali ▪ Samagara ▪ Sardar, Hindu ▪ Shinligar ▪ Sillekyatha ▪ Vakkaliga

Thông tin về Kannada

Các thông tin khác: Understand Tamil,Telugu; Some Islam.; Bible Translation.

Trình độ học vấn: 28

Làm việc với GRN bằng ngôn ngữ này.

Bạn có tấm lòng nhiệt thành cho Chúa Jesus và khao khát được nói về Tin Lành cho những người chưa từng được nghe về những thông điệp trong Thánh KInh bằng tiếng mẹ đẻ của họ? Tiếng Việt có phải tiếng mẹ đẻ của bạn, hoặc bạn có biết ai nói Tiếng Việt chứ? Bạn có muốn giúp chúng tôi bằng tìm kiếm và cung cấo thông tin về Tiếng Việt, hoặc bạn có thể tìm giúp chúng tôi những người có khả năng giúp chúng tôi dịch thuật hoặc thu âm tài liệu chứ? Bạn có muốn tài trợ cho những bản thu Tiếng VIệt hoặc bất kỳ ngôn ngữ nào khác không? Nếu có, xin vui lòng Liên lạc với Đường dây nóng của bộ phận Ngôn ngữ của GRN.

Lưu ý rằng GRN là một tổ chức phi lợi nhuận, và không trả thù lao cho phiên dịch hay những người trợ giúp về ngôn ngữ. Mọi sự hỗ trợ đều là tình nguyện.