Bambili ngôn ngữ

Ngôn ngữ: Bambili
Loại ngôn ngữ theo chuẩn quốc tế ISO: Bambili-Bambui [baw]
Trạng thái ngôn ngữ: Verified
Số hiệu ngôn ngữ trên GRN: 2606
IETF Language Tag: baw-x-HIS02606
ROLV (ROD) Mã đa dạng ngôn ngữ: 02606

Mẫu của Bambili

Bambili-Bambui Bambili - Rich Man and Lazarus.mp3

Các bài đã có sẵn bằng Bambili

Những bản ghi âm được thiết kế cho việc truyền giảng và giảng dạy Kinh Thánh cơ bản để mang sứ điệp Tin Mừng cho những người không biết chữ hoặc là từ các nền văn hóa miệng, đặc biệt là nhóm người được tiếp cận.

Lời sự sống

Tuyển tập các truyện tích Kinh thánh bằng âm thanh và thông điêoj truyền giảng đem đến những giải thích về sự cứu rỗi và dạy dỗ về niềm tin Cơ đốc

Tải xuống Bambili

Tên gọi khác cho Bambili

Agimbili
Awombui
Bambili: Bambili
Bambili-Bambui: Bambili
Bambui
Mbele
Mbili
Mbogoe

Nơi Bambili được nói

Cameroon

Các ngôn ngữ liên quan đến Bambili

Thông tin về Bambili

Các thông tin khác: Understand Bafreng, Danbur, some Bali.

Trình độ học vấn: 60

Làm việc với GRN bằng ngôn ngữ này.

Bạn có tấm lòng nhiệt thành cho Chúa Jesus và khao khát được nói về Tin Lành cho những người chưa từng được nghe về những thông điệp trong Thánh KInh bằng tiếng mẹ đẻ của họ? Tiếng Việt có phải tiếng mẹ đẻ của bạn, hoặc bạn có biết ai nói Tiếng Việt chứ? Bạn có muốn giúp chúng tôi bằng tìm kiếm và cung cấo thông tin về Tiếng Việt, hoặc bạn có thể tìm giúp chúng tôi những người có khả năng giúp chúng tôi dịch thuật hoặc thu âm tài liệu chứ? Bạn có muốn tài trợ cho những bản thu Tiếng VIệt hoặc bất kỳ ngôn ngữ nào khác không? Nếu có, xin vui lòng Liên lạc với Đường dây nóng của bộ phận Ngôn ngữ của GRN.

Lưu ý rằng GRN là một tổ chức phi lợi nhuận, và không trả thù lao cho phiên dịch hay những người trợ giúp về ngôn ngữ. Mọi sự hỗ trợ đều là tình nguyện.