Tin Tức Tốt Lành [好消息] - 越南語

這個錄音有用嗎?

40 個帶圖片的視聽聖經課程。包括從創造到基督的聖經概述,以及關於基督徒生活的教導。適合用於傳揚福音和植堂。

節目編號: 12741
節目長度: 29:37
語言名稱: 越南語
閱讀文本
下載與訂購

Lời giôi thiệu ♦ Hình số 1: Trước khi Sáng Thế [介紹 ▪ 圖1: 創世之初]

0:40

1. Lời giôi thiệu ♦ Hình số 1: Trước khi Sáng Thế [介紹 ▪ 圖1: 創世之初]

Hình số 2: Thượng Ðế Phán Dạy [圖2: 神的話語]

0:29

2. Hình số 2: Thượng Ðế Phán Dạy [圖2: 神的話語]

Hình số 3: Thế Giới Ðược Sáng Tạo [圖3: 創造]

0:22

3. Hình số 3: Thế Giới Ðược Sáng Tạo [圖3: 創造]

Hình số 4: A-đam và Ê-va [圖4: 亞當和夏娃]

1:05

4. Hình số 4: A-đam và Ê-va [圖4: 亞當和夏娃]

Hình số 5: Ca-in và A-bên [圖5: 該隱和亞伯]

0:39

5. Hình số 5: Ca-in và A-bên [圖5: 該隱和亞伯]

Hình số 6: Con Tàu Của Ông Nô-ê [圖6: 挪亞方舟]

0:39

6. Hình số 6: Con Tàu Của Ông Nô-ê [圖6: 挪亞方舟]

Hình số 7: Cơn Lụt [圖7: 洪水]

0:38

7. Hình số 7: Cơn Lụt [圖7: 洪水]

Hình số 8: Áp-ra-ham, Sa-ra và Y-sác [圖8: 亞伯拉罕、撒拉和以撒]

0:43

8. Hình số 8: Áp-ra-ham, Sa-ra và Y-sác [圖8: 亞伯拉罕、撒拉和以撒]

Hình số 9: Môi-se và Luật Pháp của Thượng Ðế [圖9: 摩西與神的律法]

0:33

9. Hình số 9: Môi-se và Luật Pháp của Thượng Ðế [圖9: 摩西與神的律法]

Hình số 10: Mười Ðiều Răn [圖10: 十誡]

0:41

10. Hình số 10: Mười Ðiều Răn [圖10: 十誡]

Hình số 11: Vật Hy Sinh Cho Tội Lỗi [圖11: 贖罪祭]

0:51

11. Hình số 11: Vật Hy Sinh Cho Tội Lỗi [圖11: 贖罪祭]

Hình số 12: Ma-ri và Thiên Sứ [圖12: 神所應許的救主]

0:59

12. Hình số 12: Ma-ri và Thiên Sứ [圖12: 神所應許的救主]

Hình số 13: Sự Giáng Sinh của Ðức Chúa Giê-xu [圖13: 耶穌降生]

0:38

13. Hình số 13: Sự Giáng Sinh của Ðức Chúa Giê-xu [圖13: 耶穌降生]

Hình số 14: Sự trưởng thành của Ðức Chúa Giê-xu [圖14: 耶穌的教導]

0:42

14. Hình số 14: Sự trưởng thành của Ðức Chúa Giê-xu [圖14: 耶穌的教導]

Hình số 15: Những Phép lạ do Ðức Chúa Giê-xu làm [圖15: 耶穌行的神跡]

0:25

15. Hình số 15: Những Phép lạ do Ðức Chúa Giê-xu làm [圖15: 耶穌行的神跡]

Hình số 16: Ðức Chúa Giê-xu Chịu Thương Khó [圖16: 耶穌受難]

0:43

16. Hình số 16: Ðức Chúa Giê-xu Chịu Thương Khó [圖16: 耶穌受難]

Hình số 17: Ðức Chúa Giê-xu bị đóng đinh [圖17: 釘十字架]

0:41

17. Hình số 17: Ðức Chúa Giê-xu bị đóng đinh [圖17: 釘十字架]

Hình số 18: Ðức Chúa Giê-xu Sống Lại [圖18: 耶穌復活]

0:43

18. Hình số 18: Ðức Chúa Giê-xu Sống Lại [圖18: 耶穌復活]

Hình số 19: Thô-ma [圖19: 多馬信主]

0:45

19. Hình số 19: Thô-ma [圖19: 多馬信主]

Hình số 20: Ðức Chúa Giê-xu Thăng Thiên [圖20: 耶穌升天]

0:49

20. Hình số 20: Ðức Chúa Giê-xu Thăng Thiên [圖20: 耶穌升天]

Hình số 21: Thập tự giá [圖21: 十架救恩]

0:40

21. Hình số 21: Thập tự giá [圖21: 十架救恩]

Hình số 22: Hai Con Ðường [圖22: 兩條路]

1:03

22. Hình số 22: Hai Con Ðường [圖22: 兩條路]

Hình số 23: Con Cái của Ðức Chúa Trời [圖23: 神的兒女]

0:41

23. Hình số 23: Con Cái của Ðức Chúa Trời [圖23: 神的兒女]

Hình số 24: Ðức Chúa Giê-xu và Ni-cô-đem [圖24: 重生]

0:46

24. Hình số 24: Ðức Chúa Giê-xu và Ni-cô-đem [圖24: 重生]

Hình số 25: Sự Giáng Lâm của Ðức Thánh Linh [圖25: 聖靈降臨]

0:47

25. Hình số 25: Sự Giáng Lâm của Ðức Thánh Linh [圖25: 聖靈降臨]

Hình số 26: Ði Trong Ánh Sáng [圖26: 行在光明中]

0:36

26. Hình số 26: Ði Trong Ánh Sáng [圖26: 行在光明中]

Hình số 27: Vâng Theo Lời của Ðức Chúa Trời [圖27: 新造的人]

0:31

27. Hình số 27: Vâng Theo Lời của Ðức Chúa Trời [圖27: 新造的人]

Hình số 28: Gia đình Tín Ðồ Tin Lành [圖28: 基督化家庭]

0:25

28. Hình số 28: Gia đình Tín Ðồ Tin Lành [圖28: 基督化家庭]

Hình số 29: Thương Yêu Kẻ Thù [圖29: 愛仇敵]

0:26

29. Hình số 29: Thương Yêu Kẻ Thù [圖29: 愛仇敵]

Hình số 30: Ðức Chúa Giê-xu là Chúa Ðầy Quyền Năng [圖30: 全能主耶穌]

0:28

30. Hình số 30: Ðức Chúa Giê-xu là Chúa Ðầy Quyền Năng [圖30: 全能主耶穌]

Hình số 31: Trục Xuất Quỷ Sa-tan [圖31: 趕出汙鬼邪靈]

0:43

31. Hình số 31: Trục Xuất Quỷ Sa-tan [圖31: 趕出汙鬼邪靈]

Hình số 32: Theo Ðức Chúa Giê-xu [圖32: 試探和引誘]

0:31

32. Hình số 32: Theo Ðức Chúa Giê-xu [圖32: 試探和引誘]

Hình số 33: Khi Một Tín Ðồ Tin Lành Phạm Tội [圖33: 信徒犯罪]

0:53

33. Hình số 33: Khi Một Tín Ðồ Tin Lành Phạm Tội [圖33: 信徒犯罪]

Hình số 34: Bệnh Tật [圖34: 信徒患病]

0:21

34. Hình số 34: Bệnh Tật [圖34: 信徒患病]

Hình số 35: Sự Chết [圖35: 死亡]

0:41

35. Hình số 35: Sự Chết [圖35: 死亡]

Hình số 36: Thân Thể của Ðức Chúa Giê-xu [圖36: 互為肢體]

0:39

36. Hình số 36: Thân Thể của Ðức Chúa Giê-xu [圖36: 互為肢體]

Hình số 37: Sự Nhóm Họp [圖37: 聚會敬拜]

0:24

37. Hình số 37: Sự Nhóm Họp [圖37: 聚會敬拜]

Hình số 38: Ðức Chúa Giê-xu Sẽ Trở Lại [圖38: 耶穌再來]

0:28

38. Hình số 38: Ðức Chúa Giê-xu Sẽ Trở Lại [圖38: 耶穌再來]

Hình số 39: Kết Quả [圖39: 結果子]

0:42

39. Hình số 39: Kết Quả [圖39: 結果子]

Hình số 40: Nói Cho Người Khác Biết [圖40: 作見証]

0:26

40. Hình số 40: Nói Cho Người Khác Biết [圖40: 作見証]

Bước với Chúa yêu thương [Vietnamese 詩歌]

3:22

41. Bước với Chúa yêu thương [Vietnamese 詩歌]

下載與訂購

這些錄音專為傳授基本聖經知識和把福音帶給那些不識字或屬口頭文化,未得之民而設計的。

Copyright © 1979 GRN. This recording may be freely copied for personal or local ministry use on condition that it is not modified, and it is not sold or bundled with other products which are sold.

聯系我們 for inquiries about allowable use of these recordings, or to obtain permission to redistribute them in ways other than allowed above.

錄製作費用昂貴,請考慮 給GRN 捐贈款項,以使這事工得以繼續開展。

我們希望能知道您如何使用此項錄音,以及結果如何的反饋。 聯絡意見回收人員.

相關信息

免費下載 - 免費下載傳教及發展教會組織所用的錄音、圖片、文本和其他相關資料。內容包括聖經故事與傳教課程,并已被翻譯成上千種語言。

"好消息" 的視聽 - 這輯視聽擁有40張圖片概述了聖經由創世到基督。包括救恩的信息和基督徒生命的一般教導。超過1300種語言選擇。

如何運用GRN的音頻和視頻資源 - 第一部份: 使福音分享容易 - 這篇文章介紹了一些GRN所提供的音頻和視頻資源在傳道多方面的應用。

如何使用GRN影音資源 - 第2部分: 深入了解 - 此文章進一步解釋人們是如何從故事學習,及為什麼這些故事並沒有很多評注.

環球錄音網音頻圖書館 - 提供mp3,CD和磁帶形式的傳播福音和基本的宣教材料,適宜人們的需要和文化。錄音材料的形式多樣,包括簡單的聖經故事,福音信息,經文朗誦和歌曲。

Copyright and Licensing - GRN shares it's audio, video and written scripts under Creative Commons

Creating DVDs using the GRN Slide show Videos - How to burn DVDs for specific people groups you are trying to reach

Choosing the right audio or video format - What audio and video file formats are available from GRN, and which one is best to use?