LLL 6 - Chúa Giê-xu, Người Thầy Giáo, Thầy Trị Bệnh [看,听&行 6 耶稣 - 老师和治疗师] - Vietnamese: South
这个录音有用吗?
书6是马太福音和马可福音的耶稣圣经音视频故事系列,可用来传播福音,建立教会和宣讲基督。
项目编号: 80420
项目长度: 22:56
语言名: Vietnamese: South
阅读文本
下载与订购
1. Lời giới thiệu phấn A: CHÚA GIÊ-XU, NGƯỜI THẦY GIÁO [介绍 Part A]
2. Hình 1: CHÚA GIÊ-XU DẠY DỖ DÂN CHÚNG [圖1: 耶穌教導人]
3. Hình 2: HAI CÁI NHÀ [圖2: 兩種房子]
4. Hình 3: MỘT NGỌN ĐÈN NÊN ĐƯỢC MỌI NGƯỜI NHÌN THẤY [圖3: 照在人前的光]
5. Hình 4: MỘT NGƯỜI LA MÃ ĐÁNH MỘT NGƯỜI DO THÁI [圖4: 羅馬兵打猶太人]
6. Hình 5: CẦU NGUYỆN VỚI ĐỨC CHÚA TRỜI [圖5: 向上帝禱告]
7. Hình 6: KẺ ÁC GIEO CỎ DẠI [圖6: 撒稗子的惡人]
8. Hình 7: CHÚA GIÊ-XU VÀ CON TRẺ [圖7: 耶穌和小孩子們]
9. Hình 8: NGƯỜI CHĂN VÀ CON CHIÊN [圖8: 牧羊人和羊]
10. Hình 9: NGƯỜI ĐẦY TỚ KHÔNG THƯƠNG XÓT [圖9: 不肯饒恕人的僕人]
11. Hình 10: NGƯỜI LÀM CÔNG LÃNH LƯƠNG [圖10: 葡萄園工人的比喻]
12. Hình 11: NĂM NGƯỜI NỮ ĐỨNG NGOÀI CỮA [圖11: 五個童女在門外]
13. Hình 12: NGƯỜI CHỦ VÀ CÁC ĐẦY TỚ [圖12: 主人和三個僕人]
14. Lời giới thiệu phần B: CHÚA GIÊ-XU, THẦY TRỊ BỆNH [介绍 Part B]
15. Hình 13: CHÚA GIÊ-XU CHỊU BÁP-TÊM [圖13: 耶穌受洗]
16. Hình 14: CHÚA GIÊ-XU KÊU GỌI CÁC MÔN ĐỒ [圖14: 耶穌召喚門徒]
17. Hình 15: NGƯỜI BỊ BỊNH CÙI [圖15: 一個麻風病人]
18. Hình 16: NGƯỜI XUỐNG TỪ MÁI NHÀ [圖16: 從屋頂縋下來的人]
19. Hình 17: CHÚA GIÊ-XU CHỮA LÀNH NGƯỜI TEO TAY [圖17: 耶穌治好枯手的病人]
20. Hình 18: CHÚA GIÊ-XU KHIẾN BÃO TỐ YÊN LẶNG [圖18: 耶穌平靜風浪]
21. Hình 19: NGƯỜI ĐÀN BÀ TRONG ĐÁM ĐÔNG [圖19: 患血漏的婦 人]
22. Hình 20: CHÚA GIÊ-XU VÀ ĐỨA TRẺ ĐÃ CHẾT [圖20: 耶穌和死去的小孩]
23. Hình 21: CHÚA GIÊ-XU VÀ NGƯỜI NỮ CA-NA-AN [圖21: 耶穌和一個外族婦人]
24. Hình 22: CHÚA GIÊ-XU VÀ NGƯỜI NGỌNG ĐIẾC [圖22: 耶穌醫治聾啞的人]
25. Hình 23: CHÚA GIÊ-XU CHỮA LÀNH NGƯỜI MÙ [圖23: 耶穌治好瞎子]
26. Hình 24: CHÚA GIÊ-XU CHỮA LÀNH ĐỨA TRẺ BỊ QUỶ ÁM [圖24: 耶穌治好被鬼附的孩子]
下载与订购
- Program Set MP3 Audio Zip (24.8MB)
- Program Set Low-MP3 Audio Zip (6.4MB)
- 下载M3U播放列表
- MP4 Slideshow (37.8MB)
- AVI for VCD Slideshow (10.8MB)
- 3GP Slideshow (3.1MB)
这些录音主要用于传播福音和基础圣经知识,目的是把好消息带给那些无法识字或习惯听口述的偏远地区人群。
Copyright © 1998 GRN. This recording may be freely copied for personal or local ministry use on condition that it is not modified, and it is not sold or bundled with other products which are sold.
联系我们 for inquiries about allowable use of these recordings, or to obtain permission to redistribute them in ways other than allowed above.
录制作费用昂贵,请考虑 给GRN 捐赠款项,以使这事工得以继续开展。
我们希望能知道您如何使用此项录音,以及结果如何的反馈。 联系回复人员.