Nogai ngôn ngữ
Ngôn ngữ: Nogai
Mã ngôn ngữ theo chuẩn quốc tế ISO: nog
Phạm vi ngôn ngữ: ISO Language
Trạng thái ngôn ngữ: Verified
Số hiệu ngôn ngữ trên GRN: 15032
IETF Language Tag: nog
Mẫu của Nogai
Tải xuống d2y2gzgc06w0mw.cloudfront.net/output/18634.aac
Các bài đã có sẵn bằng Nogai
Hiện tại chúng tôi chưa có bản thu nào khả dụng cho ngôn ngữ này.
File Âm Thanh/Video từ những nguồn khác
Jesus Film Project films - Nogai - (Jesus Film Project)
Prodigal Son - Блудный сын – ногайский - Nogai of Russia - (37Stories)
The New Testament - Nogai - 2011 Edition - (Faith Comes By Hearing)
The Prophets' Story - Nogai (ногай тили) - (The Prophets' Story)
Tên gọi khác cho Nogai
Bahasa Nogai
Nogai; Nogay
Nogaï; Nogay
Nogaisch
Nogay
Ногайский
ногай тили (Tên bản xứ)
زبان نوقایی
諾蓋語
诺盖语
Nơi Nogai được nói
Các ngôn ngữ liên quan đến Nogai
- Nogai (ISO Language)
Nhóm người nói Nogai
Nogai
Thông tin về Nogai
Dân số: 97,000
Làm việc với GRN bằng ngôn ngữ này.
Bạn có tấm lòng nhiệt thành cho Chúa Jesus và khao khát được nói về Tin Lành cho những người chưa từng được nghe về những thông điệp trong Thánh KInh bằng tiếng mẹ đẻ của họ? Tiếng Việt có phải tiếng mẹ đẻ của bạn, hoặc bạn có biết ai nói Tiếng Việt chứ? Bạn có muốn giúp chúng tôi bằng tìm kiếm và cung cấo thông tin về Tiếng Việt, hoặc bạn có thể tìm giúp chúng tôi những người có khả năng giúp chúng tôi dịch thuật hoặc thu âm tài liệu chứ? Bạn có muốn tài trợ cho những bản thu Tiếng VIệt hoặc bất kỳ ngôn ngữ nào khác không? Nếu có, xin vui lòng Liên lạc với Đường dây nóng của bộ phận Ngôn ngữ của GRN.
Lưu ý rằng GRN là một tổ chức phi lợi nhuận, và không trả thù lao cho phiên dịch hay những người trợ giúp về ngôn ngữ. Mọi sự hỗ trợ đều là tình nguyện.