Naro ngôn ngữ

Ngôn ngữ: Naro
Mã ngôn ngữ theo chuẩn quốc tế ISO: nhr
Phạm vi ngôn ngữ: ISO Language
Trạng thái ngôn ngữ: Verified
Số hiệu ngôn ngữ trên GRN: 1954
IETF Language Tag: nhr
 

Mẫu của Naro

Naro - Untitled.mp3

Các bài đã có sẵn bằng Naro

Những bản ghi âm được thiết kế cho việc truyền giảng và giảng dạy Kinh Thánh cơ bản để mang sứ điệp Tin Mừng cho những người không biết chữ hoặc là từ các nền văn hóa miệng, đặc biệt là nhóm người được tiếp cận.

Core [Praise Các bài hát]

Phần sưu tầm các bản nhạc, bài hát và giai điệu Thánh ca "Core" Produced for the NLP (Naro Language Project) Ownership and Copyright: Naro Choir, with limited distribution rights to GRN and hardware device distributors - for FREE distribution in combo with the Naro Oral Scripture Set ONLY, not as independent product.

Mesia ba [Messiah]

Các bài hát hỗn hợp và các chương trình mục vụ trong Kinh thánh. "Mesiah Ba" Produced for the NLP (Naro Language Project) Ownership & Copyright: Naro Language Project, with limited distribution rights to GRN and hardware device distributors - for FREE distribution in combo with the Naro Oral Scripture Set ONLY, not as independent product.

Ncamku [Love]

Phần sưu tầm các bản nhạc, bài hát và giai điệu Thánh ca "Ncamku" Produced for the NLP (Naro Language Project) Ownership and Copyright: Naro Choir, with limited distribution rights to GRN and hardware device distributors - for FREE distribution in combo with the Naro Oral Scripture Set ONLY, not as independent product.

Pesalema zi [Thi thiên]

Phần sưu tầm các bản nhạc, bài hát và giai điệu Thánh ca "Pesalema zi" Copyright and ownership: Naro Language Project (NLP)

Oral Scriptures Set - The Story of God

Các bài đọc Kinh thánh bằng âm thanh của toàn bộ sách Kinh thánh được dịch cụ thể, được công nhận và có ít hoặc không có chú thích. Tshoa-tshoa se koe 2:15-25 ▪ Xgore-kg'ai 12:1-18 ▪ Tshoa-tshoases koe 3:1-24 ▪ Tshoa-tshoases koe 35:16-29 ▪ Exodus 9:1-Exodus 10:29 ▪ Mataio 3:13-17

Tải xuống Naro

Tên gọi khác cho Naro

//Ai//e
?Ai?e
Ai ei
//Ai//en
?Ai?en
Ai en
//Aikwe
/Aikwe
?Aikwe
|Aikwe
Aikwe
//Aisan
?Aisan
Aisan
Bushman: Central
Central Bushman
Nharo
Nhauru
ǀAikwe
ǁAikwe
ǁAisan
ǁAiǁe
ǁAiǁen

Nơi Naro được nói

Botswana
Namibia

Các ngôn ngữ liên quan đến Naro

Nhóm người nói Naro

Naro, Nharon

Thông tin về Naro

Các thông tin khác: Understand Kung, Understand Kaikau, Afrik., English; Low culture & Literacy. West Botswana and East Namibia. Dry - 400mm rain per year. Traditionally hunter-gatherers, they used to move from place to place, looking for water and food. As opportunities for hunting decrease, more work on farms for white farmners, rearing cattle. Some earn money by making crafts. The government has helped by providing boreholes, medical amenities, school ect. But there are few jobs, and the NARO are looked down upon.

Dân số: 10,000

Trình độ học vấn: 2%

Làm việc với GRN bằng ngôn ngữ này.

Bạn có tấm lòng nhiệt thành cho Chúa Jesus và khao khát được nói về Tin Lành cho những người chưa từng được nghe về những thông điệp trong Thánh KInh bằng tiếng mẹ đẻ của họ? Tiếng Việt có phải tiếng mẹ đẻ của bạn, hoặc bạn có biết ai nói Tiếng Việt chứ? Bạn có muốn giúp chúng tôi bằng tìm kiếm và cung cấo thông tin về Tiếng Việt, hoặc bạn có thể tìm giúp chúng tôi những người có khả năng giúp chúng tôi dịch thuật hoặc thu âm tài liệu chứ? Bạn có muốn tài trợ cho những bản thu Tiếng VIệt hoặc bất kỳ ngôn ngữ nào khác không? Nếu có, xin vui lòng Liên lạc với Đường dây nóng của bộ phận Ngôn ngữ của GRN.

Lưu ý rằng GRN là một tổ chức phi lợi nhuận, và không trả thù lao cho phiên dịch hay những người trợ giúp về ngôn ngữ. Mọi sự hỗ trợ đều là tình nguyện.