Miao, Southern Qiandong ngôn ngữ

Ngôn ngữ: Miao, Southern Qiandong
Mã ngôn ngữ theo chuẩn quốc tế ISO: hms
Phạm vi ngôn ngữ: ISO Language
Trạng thái ngôn ngữ: Verified
Số hiệu ngôn ngữ trên GRN: 10668
IETF Language Tag: hms
 

Các bài đã có sẵn bằng Miao, Southern Qiandong

Hiện tại chúng tôi chưa có bản thu nào khả dụng cho ngôn ngữ này.

Recordings in related languages

Lời sự sống (in Miao: Gudong)

Những mẫu chuyện Kinh Thánh bằng âm thanh, và các thông điệp truyền giáo giải thích sự cứu rỗi và đem đến sự dạy dỗ căn bản cho Cơ Đốc nhân. Mỗi chương trình là một lựa chọn tùy chỉnh, phù hợp với bôi cảnh của bản văn và có thể bao gồm các bài hát và âm nhạc.

Tên gọi khác cho Miao, Southern Qiandong

Black Miao
Central Miao
Chientung Miao
Hei Miao
Hmu
Miao
Southern East-Guizhou Miao
Southern Hmu
Southern Qiandong Miao

Nơi Miao, Southern Qiandong được nói

China

Các ngôn ngữ liên quan đến Miao, Southern Qiandong

Nhóm người nói Miao, Southern Qiandong

Hmu, Southern

Làm việc với GRN bằng ngôn ngữ này.

Bạn có tấm lòng nhiệt thành cho Chúa Jesus và khao khát được nói về Tin Lành cho những người chưa từng được nghe về những thông điệp trong Thánh KInh bằng tiếng mẹ đẻ của họ? Tiếng Việt có phải tiếng mẹ đẻ của bạn, hoặc bạn có biết ai nói Tiếng Việt chứ? Bạn có muốn giúp chúng tôi bằng tìm kiếm và cung cấo thông tin về Tiếng Việt, hoặc bạn có thể tìm giúp chúng tôi những người có khả năng giúp chúng tôi dịch thuật hoặc thu âm tài liệu chứ? Bạn có muốn tài trợ cho những bản thu Tiếng VIệt hoặc bất kỳ ngôn ngữ nào khác không? Nếu có, xin vui lòng Liên lạc với Đường dây nóng của bộ phận Ngôn ngữ của GRN.

Lưu ý rằng GRN là một tổ chức phi lợi nhuận, và không trả thù lao cho phiên dịch hay những người trợ giúp về ngôn ngữ. Mọi sự hỗ trợ đều là tình nguyện.