Evenki ngôn ngữ
Ngôn ngữ: Evenki
Mã ngôn ngữ theo chuẩn quốc tế ISO: evn
Phạm vi ngôn ngữ: ISO Language
Trạng thái ngôn ngữ: Verified
Số hiệu ngôn ngữ trên GRN: 4697
IETF Language Tag: evn
Mẫu của Evenki
Tải xuống Evenki - The Prodigal Son.mp3
Các bài đã có sẵn bằng Evenki
Những bản ghi âm được thiết kế cho việc truyền giảng và giảng dạy Kinh Thánh cơ bản để mang sứ điệp Tin Mừng cho những người không biết chữ hoặc là từ các nền văn hóa miệng, đặc biệt là nhóm người được tiếp cận.
The Life of Jesus
Những mẫu chuyện Kinh Thánh bằng âm thanh, và các thông điệp truyền giáo giải thích sự cứu rỗi và đem đến sự dạy dỗ căn bản cho Cơ Đốc nhân. Mỗi chương trình là một lựa chọn tùy chỉnh, phù hợp với bôi cảnh của bản văn và có thể bao gồm các bài hát và âm nhạc.
Lời sự sống 1
Những mẫu chuyện Kinh Thánh bằng âm thanh, và các thông điệp truyền giáo giải thích sự cứu rỗi và đem đến sự dạy dỗ căn bản cho Cơ Đốc nhân. Mỗi chương trình là một lựa chọn tùy chỉnh, phù hợp với bôi cảnh của bản văn và có thể bao gồm các bài hát và âm nhạc.
Lời sự sống 2
Những mẫu chuyện Kinh Thánh bằng âm thanh, và các thông điệp truyền giáo giải thích sự cứu rỗi và đem đến sự dạy dỗ căn bản cho Cơ Đốc nhân. Mỗi chương trình là một lựa chọn tùy chỉnh, phù hợp với bôi cảnh của bản văn và có thể bao gồm các bài hát và âm nhạc.
Tải xuống Evenki
- Language MP3 Audio Zip (151.2MB)
- Language Low-MP3 Audio Zip (41.2MB)
- Language MP4 Slideshow Zip (124.2MB)
- Language 3GP Slideshow Zip (20MB)
Tên gọi khác cho Evenki
Avanki
Avankil
Chapogir
Evenkisch
Ewenk
Ewenke
Ewenki
Ewenkisch
Ewenki, Solon
Khamnigan
Khamnigan Ewenki
Khamnigan Mongol
Owenke
Solon
Solong
Sulong
Suolun
Tungus
Tungus Ewenki
орочон (Tên bản xứ)
Эвенкийский
鄂温克,素量
鄂温克語
鄂温克语
鄂溫克語
Các ngôn ngữ liên quan đến Evenki
- Evenki (ISO Language)
- Evenki: Aldan Timpton
- Evenki: Aoluguya
- Evenki: Ayan-Maya
- Evenki: Baykit
- Evenki: Cemdalsk
- Evenki: Chenba'erhu
- Evenki: Cis-Baikalia
- Evenki: Haila'er
- Evenki: Huihe
- Evenki: Ilimpeya
- Evenki: Jeltulak
- Evenki: Kalar
- Evenki: Khamnigan
- Evenki: Kur-Urmi
- Evenki: Lower Nepa Tungir
- Evenki: Manegir
- Evenki: Morigele
- Evenki: Nakanna
- Evenki: Nepa
- Evenki: Podkamennaya Tunguska
- Evenki: Poligus
- Evenki: Sakhalin
- Evenki: Sym
- Evenki: Tokko
- Evenki: Tokmo-Upper Lena
- Evenki: Tommot
- Evenki: Tuguro-chumikan
- Evenki: Tutoncana
- Evenki: Uchama
- Evenki: Uchur
- Evenki: Vanavara
- Evenki: Yerbogocen
- Evenki: Zeya-Bureya
Nhóm người nói Evenki
Ewenki, Solon ▪ Ewenki, Tungus ▪ Mongol, Khamnigan ▪ Ongkor
Thông tin về Evenki
Các thông tin khác: Literate in Russians, Understand Yakut, Bur.; Animist, Bible portions, tr.i.p.
Dân số: 17,130
Làm việc với GRN bằng ngôn ngữ này.
Bạn có tấm lòng nhiệt thành cho Chúa Jesus và khao khát được nói về Tin Lành cho những người chưa từng được nghe về những thông điệp trong Thánh KInh bằng tiếng mẹ đẻ của họ? Tiếng Việt có phải tiếng mẹ đẻ của bạn, hoặc bạn có biết ai nói Tiếng Việt chứ? Bạn có muốn giúp chúng tôi bằng tìm kiếm và cung cấo thông tin về Tiếng Việt, hoặc bạn có thể tìm giúp chúng tôi những người có khả năng giúp chúng tôi dịch thuật hoặc thu âm tài liệu chứ? Bạn có muốn tài trợ cho những bản thu Tiếng VIệt hoặc bất kỳ ngôn ngữ nào khác không? Nếu có, xin vui lòng Liên lạc với Đường dây nóng của bộ phận Ngôn ngữ của GRN.
Lưu ý rằng GRN là một tổ chức phi lợi nhuận, và không trả thù lao cho phiên dịch hay những người trợ giúp về ngôn ngữ. Mọi sự hỗ trợ đều là tình nguyện.