Gurindji ngôn ngữ
Ngôn ngữ: Gurindji
Mã ngôn ngữ theo chuẩn quốc tế ISO: gue
Phạm vi ngôn ngữ: ISO Language
Trạng thái ngôn ngữ: Verified
Số hiệu ngôn ngữ trên GRN: 4310
IETF Language Tag: gue
Mẫu của Gurindji
Các bài đã có sẵn bằng Gurindji
Những bản ghi âm được thiết kế cho việc truyền giảng và giảng dạy Kinh Thánh cơ bản để mang sứ điệp Tin Mừng cho những người không biết chữ hoặc là từ các nền văn hóa miệng, đặc biệt là nhóm người được tiếp cận.
Tải xuống Gurindji
- MP3 Audio (121.5MB)
- Low-MP3 Audio (20.3MB)
- MPEG4 Slideshow (100.9MB)
- AVI for VCD Slideshow (28.8MB)
- 3GP Slideshow (11.2MB)
- MP3 Audio Zip (28.2MB)
- Low-MP3 Audio Zip (5.3MB)
Tên gọi khác cho Gurindji
Gurinji (Loại ngôn ngữ theo chuẩn quốc tế ISO)
Kurrinji
Wurlayi
Nơi Gurindji được nói
Các ngôn ngữ liên quan đến Gurindji
- Gurindji (ISO Language)
Nhóm người nói Gurindji
Gurinji
Thông tin về Gurindji
Các thông tin khác: Understand English
Dân số: 590
Làm việc với GRN bằng ngôn ngữ này.
Bạn có tấm lòng nhiệt thành cho Chúa Jesus và khao khát được nói về Tin Lành cho những người chưa từng được nghe về những thông điệp trong Thánh KInh bằng tiếng mẹ đẻ của họ? Tiếng Việt có phải tiếng mẹ đẻ của bạn, hoặc bạn có biết ai nói Tiếng Việt chứ? Bạn có muốn giúp chúng tôi bằng tìm kiếm và cung cấo thông tin về Tiếng Việt, hoặc bạn có thể tìm giúp chúng tôi những người có khả năng giúp chúng tôi dịch thuật hoặc thu âm tài liệu chứ? Bạn có muốn tài trợ cho những bản thu Tiếng VIệt hoặc bất kỳ ngôn ngữ nào khác không? Nếu có, xin vui lòng Liên lạc với Đường dây nóng của bộ phận Ngôn ngữ của GRN.
Lưu ý rằng GRN là một tổ chức phi lợi nhuận, và không trả thù lao cho phiên dịch hay những người trợ giúp về ngôn ngữ. Mọi sự hỗ trợ đều là tình nguyện.