Bengali: Mymensingh ngôn ngữ
Ngôn ngữ: Bengali: Mymensingh
Loại ngôn ngữ theo chuẩn quốc tế ISO: Bengali [ben]
Trạng thái ngôn ngữ: Not Verified
Số hiệu ngôn ngữ trên GRN: 24369
IETF Language Tag:
Các bài đã có sẵn bằng Bengali: Mymensingh
Hiện tại chúng tôi chưa có bản thu nào khả dụng cho ngôn ngữ này.
Recordings in related languages
Chân dung của Chúa Jesu (in বাঙ্গালী [Bengali])
Cuộc đời Chúa Jesus được kể lại qua những trích đoạn Kinh thánh từ sách Ma-thi-ơ, Luca, Giăng, Công vụ các sứ đồ và Rôma.
Lời sự sống (in বাঙ্গালী [Bengali])
Những mẫu chuyện Kinh Thánh bằng âm thanh, và các thông điệp truyền giáo giải thích sự cứu rỗi và đem đến sự dạy dỗ căn bản cho Cơ Đốc nhân. Mỗi chương trình là một lựa chọn tùy chỉnh, phù hợp với bôi cảnh của bản văn và có thể bao gồm các bài hát và âm nhạc.
Lời sự sống for Children (in বাঙ্গালী [Bengali])
Những mẫu chuyện Kinh Thánh bằng âm thanh, và các thông điệp truyền giáo giải thích sự cứu rỗi và đem đến sự dạy dỗ căn bản cho Cơ Đốc nhân. Mỗi chương trình là một lựa chọn tùy chỉnh, phù hợp với bôi cảnh của bản văn và có thể bao gồm các bài hát và âm nhạc.
File Âm Thanh/Video từ những nguồn khác
Bengali - ধার্মিকতার পথ - The Way of Righteousness - (Rock International)
Bible Stories - Bengali Musselmani - (OneStory Partnership)
Broadcast audio/video - (TWR)
Holy Bible, Bengali Contemporary Version ™ - (Faith Comes By Hearing)
Jesus Film Project films - Bangla Muslim - (Jesus Film Project)
Jesus Film Project films - Bengali (Indian) - (Jesus Film Project)
John 1:35-51 - Bengali Standard Version - (The Lumo Project)
The Bible - Bengali - অডিও বাইবেল - (Wordproject)
The Gospel - Bengali - (Global Gospel, The)
The Jesus Story (audiodrama) - Bengali Bangladeshi - (Jesus Film Project)
The Jesus Story (audiodrama) - Bengali Indian - (Jesus Film Project)
The New Testament - Bengali (Common Language Version) - (Faith Comes By Hearing)
The New Testament - Bengali (Easy-to-Read Version) - (Faith Comes By Hearing)
The New Testament - Bengali (Mussolmani Version) - (Faith Comes By Hearing)
The New Testament - Bengali (Re-edit Bangla Version) - (Faith Comes By Hearing)
Thru the Bible Bengali Podcast - (Thru The Bible)
Who is God? - Bengali - (Who Is God?)
গৌরবের রাজা • Bengali - (Rock International)
Tên gọi khác cho Bengali: Mymensingh
Mymensingh
Nơi Bengali: Mymensingh được nói
Các ngôn ngữ liên quan đến Bengali: Mymensingh
- Bengali (ISO Language)
- Bengali: Mymensingh
- Bangla
- Bangla: Bagani
- Bangla: Kachari-Bengali
- Bangla: Muslim
- Bangla: Singh
- Bengali: Barik
- Bengali: Barisal
- Bengali: Bhatiari
- Bengali: Chirmar
- Bengali: Eastern
- Bengali: Kachari-Bengali
- Bengali: Khulna
- Bengali: Lahori-Malphaina
- Bengali: Lohari
- Bengali: Manbhuiyan
- Bengali: Manbhum: Muchi
- Bengali, Musalmani
- Bengali: Nepali
- Bengali: Noakhali
- Bengali: Rajshahi
- Bengali: Samaria
- Bengali: Saraki
- Bengali: Siripuria
- Bhuyan
- Rabidas
- Rishi
Làm việc với GRN bằng ngôn ngữ này.
Bạn có tấm lòng nhiệt thành cho Chúa Jesus và khao khát được nói về Tin Lành cho những người chưa từng được nghe về những thông điệp trong Thánh KInh bằng tiếng mẹ đẻ của họ? Tiếng Việt có phải tiếng mẹ đẻ của bạn, hoặc bạn có biết ai nói Tiếng Việt chứ? Bạn có muốn giúp chúng tôi bằng tìm kiếm và cung cấo thông tin về Tiếng Việt, hoặc bạn có thể tìm giúp chúng tôi những người có khả năng giúp chúng tôi dịch thuật hoặc thu âm tài liệu chứ? Bạn có muốn tài trợ cho những bản thu Tiếng VIệt hoặc bất kỳ ngôn ngữ nào khác không? Nếu có, xin vui lòng Liên lạc với Đường dây nóng của bộ phận Ngôn ngữ của GRN.
Lưu ý rằng GRN là một tổ chức phi lợi nhuận, và không trả thù lao cho phiên dịch hay những người trợ giúp về ngôn ngữ. Mọi sự hỗ trợ đều là tình nguyện.