Nicaragua English Creole: Bluefields ngôn ngữ
Ngôn ngữ: Nicaragua English Creole: Bluefields
Loại ngôn ngữ theo chuẩn quốc tế ISO: Nicaragua English Creole [bzk]
Trạng thái ngôn ngữ: Not Verified
Số hiệu ngôn ngữ trên GRN: 15049
IETF Language Tag:
Các bài đã có sẵn bằng Nicaragua English Creole: Bluefields
Hiện tại chúng tôi chưa có bản thu nào khả dụng cho ngôn ngữ này.
Tên gọi khác cho Nicaragua English Creole: Bluefields
Bluefields English Creole
Miskito Coast
Mískito Coast
Nicaragua Creole English: Bluefields
Northern Central America Creole English: Miskito
Northern Central America Creole English: Mískito (Tên bản xứ)
Nơi Nicaragua English Creole: Bluefields được nói
Các ngôn ngữ liên quan đến Nicaragua English Creole: Bluefields
- English Group
- Nicaragua English Creole (ISO Language)
- Nicaragua English Creole: Bluefields
- Nicaragua English Creole: Rama Cay
Làm việc với GRN bằng ngôn ngữ này.
Bạn có tấm lòng nhiệt thành cho Chúa Jesus và khao khát được nói về Tin Lành cho những người chưa từng được nghe về những thông điệp trong Thánh KInh bằng tiếng mẹ đẻ của họ? Tiếng Việt có phải tiếng mẹ đẻ của bạn, hoặc bạn có biết ai nói Tiếng Việt chứ? Bạn có muốn giúp chúng tôi bằng tìm kiếm và cung cấo thông tin về Tiếng Việt, hoặc bạn có thể tìm giúp chúng tôi những người có khả năng giúp chúng tôi dịch thuật hoặc thu âm tài liệu chứ? Bạn có muốn tài trợ cho những bản thu Tiếng VIệt hoặc bất kỳ ngôn ngữ nào khác không? Nếu có, xin vui lòng Liên lạc với Đường dây nóng của bộ phận Ngôn ngữ của GRN.
Lưu ý rằng GRN là một tổ chức phi lợi nhuận, và không trả thù lao cho phiên dịch hay những người trợ giúp về ngôn ngữ. Mọi sự hỗ trợ đều là tình nguyện.