Khamti: Sinkaling Hkamti ngôn ngữ

Ngôn ngữ: Khamti: Sinkaling Hkamti
Loại ngôn ngữ theo chuẩn quốc tế ISO: Khamti [kht]
Trạng thái ngôn ngữ: Verified
Số hiệu ngôn ngữ trên GRN: 11931
IETF Language Tag: kht-x-HIS11931
ROLV (ROD) Mã đa dạng ngôn ngữ: 11931

Các bài đã có sẵn bằng Khamti: Sinkaling Hkamti

Hiện tại chúng tôi chưa có bản thu nào khả dụng cho ngôn ngữ này.

Recordings in related languages

Lời sự sống (in Khamti)

Những mẫu chuyện Kinh Thánh bằng âm thanh, và các thông điệp truyền giáo giải thích sự cứu rỗi và đem đến sự dạy dỗ căn bản cho Cơ Đốc nhân. Mỗi chương trình là một lựa chọn tùy chỉnh, phù hợp với bôi cảnh của bản văn và có thể bao gồm các bài hát và âm nhạc.

Tên gọi khác cho Khamti: Sinkaling Hkamti

Sinkaling Hkamti
Sinkaling Khamti

Nơi Khamti: Sinkaling Hkamti được nói

China
India
Myanmar

Các ngôn ngữ liên quan đến Khamti: Sinkaling Hkamti

Nhóm người nói Khamti: Sinkaling Hkamti

Khampti

Thông tin về Khamti: Sinkaling Hkamti

Các thông tin khác: Related languages in Assam: Phakaes, Aiton, Khamjarg, Turung.

Dân số: 4,440

Làm việc với GRN bằng ngôn ngữ này.

Bạn có tấm lòng nhiệt thành cho Chúa Jesus và khao khát được nói về Tin Lành cho những người chưa từng được nghe về những thông điệp trong Thánh KInh bằng tiếng mẹ đẻ của họ? Tiếng Việt có phải tiếng mẹ đẻ của bạn, hoặc bạn có biết ai nói Tiếng Việt chứ? Bạn có muốn giúp chúng tôi bằng tìm kiếm và cung cấo thông tin về Tiếng Việt, hoặc bạn có thể tìm giúp chúng tôi những người có khả năng giúp chúng tôi dịch thuật hoặc thu âm tài liệu chứ? Bạn có muốn tài trợ cho những bản thu Tiếng VIệt hoặc bất kỳ ngôn ngữ nào khác không? Nếu có, xin vui lòng Liên lạc với Đường dây nóng của bộ phận Ngôn ngữ của GRN.

Lưu ý rằng GRN là một tổ chức phi lợi nhuận, và không trả thù lao cho phiên dịch hay những người trợ giúp về ngôn ngữ. Mọi sự hỗ trợ đều là tình nguyện.