Kate: Mumviri ngôn ngữ
Ngôn ngữ: Kate: Mumviri
Loại ngôn ngữ theo chuẩn quốc tế ISO: Kati [bsh]
Phạm vi ngôn ngữ: Language Variety
Trạng thái ngôn ngữ: Verified
Số hiệu ngôn ngữ trên GRN: 11687
IETF Language Tag: bsh-x-HIS11687
ROLV (ROD) Mã đa dạng ngôn ngữ: 11687
Các bài đã có sẵn bằng Kate: Mumviri
Hiện tại chúng tôi chưa có bản thu nào khả dụng cho ngôn ngữ này.
Recordings in related languages

Lời sự sống (in Kantwai [Kate])
Những mẫu chuyện Kinh Thánh bằng âm thanh, và các thông điệp truyền giáo giải thích sự cứu rỗi và đem đến sự dạy dỗ căn bản cho Cơ Đốc nhân. Mỗi chương trình là một lựa chọn tùy chỉnh, phù hợp với bôi cảnh của bản văn và có thể bao gồm các bài hát và âm nhạc.
Tên gọi khác cho Kate: Mumviri
Kati: Mumviri
Mumviri
Nơi Kate: Mumviri được nói
Các ngôn ngữ liên quan đến Kate: Mumviri
- Kate (ISO Language) volume_up
- Kate: Mumviri (Language Variety)
- Kate: Qatari (Language Variety) volume_up
- Kate: Ramgali (Language Variety) volume_up
- Kate: Western (Language Variety)
- Kati: Eastern (Language Variety) volume_up
Thông tin về Kate: Mumviri
Dân số: 20,000
Làm việc với GRN bằng ngôn ngữ này.
Bạn có thể cung cấp thông tin, dịch thuật hoặc hỗ trợ ghi âm bằng ngôn ngữ này không? Bạn có thể tài trợ cho việc ghi âm bằng ngôn ngữ này hoặc ngôn ngữ khác không? Liên lạc với Đường dây nóng của bộ phận Ngôn ngữ của GRN.
Lưu ý rằng GRN là một tổ chức phi lợi nhuận, và không trả thù lao cho phiên dịch hay những người trợ giúp về ngôn ngữ. Mọi sự hỗ trợ đều là tình nguyện.